Menu
Biểu đồ tử vi các năm hoàng đạo

Mỗi năm âm lịch ứng với 1 trong 12 con giáp khác nhau, do đó còn được gọi là năm hoàng đạo. Biểu đồ cung hoàng đạo dưới đây giúp bạn tìm ra năm hoàng đạo của bạn và ngày bắt đầu và ngày kết thúc chính xác của các năm hoàng đạo. 

Biểu đồ tử vi các năm hoàng đạo 

Mỗi năm âm lịch ứng với 1 trong 12 con giáp khác nhau, do đó còn được gọi là năm hoàng đạo. Biểu đồ cung hoàng đạo dưới đây giúp bạn tìm ra năm hoàng đạo của bạn và ngày bắt đầu và ngày kết thúc chính xác của các năm hoàng đạo. 

Dưới đây là bảng xếp hạng năm hoàng đạo và sao ngũ hành

bang-xep-hang-nam-hoang-dao

 

1/ Năm Tý (Chuột)

Năm Tý

Ngày

Sao ngũ hành

1924

5/2/1924 – 24/1/1925

Mộc

1936

24/1/1936 – 10/2/1937

Hỏa

1948

10/2/1948 – 28/1/1949

Thổ

1960

28/1/1960 – 14/2/1961

Kim

1972

15/2/1972 - 2/2/1973

Thủy

1984

2/2/1984 - 19/2/1985

Mộc

1996

19/2/1996 – 6/2/1997

Hỏa

2008

07/2/2008 – 25/1/2009

Thổ

2020

25/1/2020 – 11/2/2021

Kim

 

2/ Năm Sửu (Trâu)

Năm Sửu

Ngày

Sao ngũ hành

1925

25/1/1925 - 12/2/1926

Mộc

1937

11/2/1937 - 30 /1/1938

Hỏa

1949

29/1/1949 – 16/2/1950

Thổ

1961

15/2/1961 – 4/2/1962

Kim

1973

3/2/1973 - 22/1/1974

Thủy

1985

20/2/1985 - 08/2/1986

Mộc

1997

7/2/1997 – 27/1/1998

Hỏa

2009

26/1/2009 – 13/2/2010

Thổ

2021

12/2/2021 – 31/1/2022

Kim

 

3/ Năm Dần (Hổ)

Năm Dần

Ngày

Sao ngũ hành

1926

13/2/1926 - 01/2/1927

Hỏa

1938

31/1/1938 – 18/2/1939

Thổ

1950

17/2/1950 - 5/2/1951

Kim

1962

5/2/1962 – 25/1/1963

Thủy

1974

23/1/1974 – 10/2/1975

Mộc

1986

9/2/1986 – 28/1/1987

Hỏa

1998

28/1/1998 – 15/2/1999

Thổ

2010

14/2/2010 – 2/2/2011

Kim

2022

1/2/2022 – 21/1/2023

Thủy

 

4/ Năm Mão (Mèo)

Năm Mão

Ngày

Sao ngũ hành

1927

2/2/1927 - 22/1/1928

Hỏa

1939

19/2/1939 – 7/2/1940

Thổ

1951

6/2/1951 – 26/1/1952

Kim

1963

25/1/1963 – 12/2/1964

Thủy

1975

11/2/1975 – 30/1/1976

Mộc

1987

29/1/1987 - 16/2/1988

Hỏa

1999

16/2/1999 – 4/2/2000

Thổ

2011

3/2/2011 – 22/1/2012

Kim

2023

22/1/2023 – 9/2/2024

Thủy

 

5/ Năm Thìn (Rồng)

NămThìn

Ngày

Sao ngũ hành

1928

23/1/1928 – 9/2/1929

Thổ

1940

8/2/1940 – 26/1/1941

Kim

1952

27/1/1952 – 13/2/1953

Thủy

1964

13/2/1964 - 1/2/1965

Mộc

1976

31/1/1976 – 17/2/1977

Hỏa

1988

17/2/1988 - 5/2/1989

Thổ

2000

5/2/2000 – 23/1/2001

Kim

2012

23/1/2012 – 9/2/2013

Thủy

2024

10/2/2024 – 29/1/2025

Mộc

 

6/ Năm Tỵ (Rắn)

Năm Tỵ

Ngày

Sao ngũ hành

1929

10/2/1929 – 9/1/1930

Thổ

1941

27/1/1941 – 14/2/1942

Kim

1953

14/2/1953 - 02/2/1954

Thủy

1965

2/2/1965 - 20/2/1966

Mộc

1977

18/2/1977 – 6/2/1978

Hỏa

1989

6/2/1989 – 26/1/1990

Thổ

2001

24/1/2001 – 11/2/2002

Kim

2013

10/2/2013 – 30/1/2014

Thủy

2025

29/1/2025 – 16/2/2026

Mộc

 

7/ Năm Ngọ (Ngựa)

Năm Ngọ

Ngày

Sao ngũ hành

1930

10/1/1930 – 16/2/1931

Kim

1942

15/2/1942 – 4/2/1943

Thủy

1954

3/2/1954 – 23/1/1955

Mộc

1966

21/1/1966 – 8/2/1967

Hỏa

1978

7/2/1978 – 27/1/1979

Thổ

1990

27/1/1990 – 14/2/1991

Kim

2002

12/2/2002 – 31/1/2003

Thủy

2014

31/1/2014 – 18/2/2015

Mộc

2026

17/2/2026 – 5/2/2027

Hỏa

 

8/ Năm Mùi (Dê)

Năm Mùi

Ngày

Sao ngũ hành

1931

17/2/1931 - 5/2/1932

Kim

1943

5/2/1943 – 24/1/1944

Thủy

1955

24/1/1955 – 11/2/1956

Mộc

1967

9/2/1967 – 29/1/1968

Hỏa

1979

28/1/1979 – 15/2/1980

Thổ

1991

15/2/1991 - 3/2/1992

Kim

2003

1/2/2003 – 21/1/2004

Thủy

2015

19/2/2015 – 7/2/2016

Mộc

2027

6/2/2027 – 25/2/2028

Hỏa

 

9/ Năm Thân (Khỉ)

Năm Thân

Ngày

Sao ngũ hành

1920

20/2/1920 – 7/2/1921

Kim

1932

6/2/1932 – 25/1/1933

Thủy

1944

25/1/1944 - 12/2/1945

Mộc

1956

12/2/1956 – 30/1/1957

Hỏa

1968

30/1/1968 - 16/2/1969

Thổ

1980

16/2/1980 – 4/2/1981

Kim

1992

4/2/1992 – 22/1/1993

Thủy

2004

22/1/2004 – 8/2/2005

Mộc

2016

8/2/2016 – 27/1/2017

Hỏa

2028

26/1/2028 - 12/2/2029

Kim

 

10/ Năm Dậu (Gà)

Năm Dậu

Ngày

Sao ngũ hành

1921

8/2/1921 – 27/1/1922

Kim

1933

26/1/1933 – 13/2/1934

Thủy

1945

13/2/1945 - 1/2/1946

Mộc

1957

31/1/1957 - 17/2/1958

Hỏa

1969

17/2/1969 - 5/2/1970

Thổ

1981

5/2/1981 – 24/1/1982

Kim

1993

23/1/1993 - 9/2/1994

Thủy

2005

9/2/2005 – 28/1/2006

Mộc

2017

28/1/2017 - 15/2/2018

Hỏa

2029

13/2/2029 – 2/2/2030

Thổ

 

11/ Năm Tuất (Chó)

Năm Tuất

Ngày

Sao ngũ hành

1922

28/1/1922 – 15/2/1923

Thủy

1934

14/2/1934 – 3/2/1935

Mộc

1946

2/2/1946 - 21/1/1947

Hỏa

1958

18/2/1958 - 7/2/1959

Thổ

1970

6/2/1970 – 28/1/1971

Kim

1982

25/1/1982 – 12/2/1983

Thủy

1994

10/2/1994 – 30/1/1995

Mộc

2006

29/1/2006 – 17/2/2007

Hỏa

2018

16/2/2018 – 4/2/2019

Thổ

2030

3/2/2030 – 22/1/2031

Kim

 

12/ Năm Hợi (Lợn)

Năm Hợi

Ngày

Sao ngũ hành

1923

16/2/1923 – 4/2/1924

Thủy

1935

4/2/1935 – 23/1/1936

Mộc

1947

22/1/1947 – 9/2/1948

Hỏa

1959

8/2/1959 – 27/1/1960

Thổ

1971

27/1/1971 - 14/2/1972

Kim

1983

13/2/1983 – 1/2/1984

Thủy

1995

31/1/1995 – 18/2/1996

Mộc

2007

18/2/2007 – 6/2/2008

Hỏa

2019

5/2/2019 – 23/1/2020

Thổ

2031

23/1/2031 – 10/2/2032

Kim

 

Các bài viết khác